Hơn 90% hàng hóa trên thế giới hiện được vận chuyển bằng tàu biển ở vô số quốc gia, và thuật ngữ “Ocean Freight” đã trở nên phổ biến hơn kể từ đó. Vậy Ocean Freight là gì và tính Ocean Freight như thế nào?
Contents
1. Ocean Freight là gì? Phí ocean freight là gì?
Ocean Freight (OF) là phương thức vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. OF là một phần quan trọng của thương mại xuyên biên giới, cho phép vận chuyển số lượng lớn hàng hóa giữa các quốc gia. Hàng hóa thường được vận chuyển trên tàu.
Phí OF là phí công ty vận chuyển tính cho khách hàng khi khách hàng đặt dịch vụ vận chuyển của hãng vận chuyển và được hiển thị trên bảng báo giá mà công ty vận chuyển báo cho khách hàng.
2. Ai là người trả Ocean Freight
Công ty vận chuyển sẽ thu tiền hàng từ người gửi (Shipper) hoặc người nhận hàng (Consignee) theo các điều khoản giao hàng giữa người mua và người bán (các điều kiện trong Incoterms).
Trong trường hợp không có thêm các thỏa thuận khác trong hợp đồng sẽ có 2 tình huống:
– Người trả OF là Consignee: trong trường hợp điều kiện giao hàng loại E (EXW) và F (FCA, FAS, FOB)
– Người trả OF là Shipper: trong trường hợp điều kiện giao hàng loại C (CIP, CPT, CFR) và D (DDP, CIF, DAT, DDP)
Tuy nhiên, thực tế có thể thay đổi tùy theo nhu cầu của người mua và người bán.
Ví dụ, mặc dù hợp đồng ngoại thương có điều kiện FOB, các bên có thể thỏa thuận rằng người bán sẽ thanh toán cước phí đường biển thay cho họ. Như vậy, OF sẽ được thanh toán tại cảng xếp hàng thay vì trả sau tại cảng dỡ hàng.
3. Cách tính Ocean Freight
Ngày nay, vận chuyển đường biển được sử dụng nhiều cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa quốc tế. Phương pháp này được sử dụng phổ biến đối với các mặt hàng cỡ lớn hơn.
Công thức tính Ocean Freight:
OF = (Dài x Rộng x Cao) x Số lượng
Khi tính cước đường biển sẽ không cố định như đường bộ mà phải tính dựa trên quãng đường di chuyển bằng đường biển và trọng lượng hàng hóa. Điều quan trọng cần lưu ý là khối lượng hàng hóa sẽ được áp dụng theo tiêu chuẩn quốc tế. Có hai cách để tính toán chi phí vận chuyển, đó là:
1 tấn >= 3 CBM, tính là hàng hóa loại nhẹ, phí vận chuyển tính theo CBM
1 tấn < 3 CBM, tính là hàng hóa loại nặng, phí vận chuyển tính theo KGS
4. Các loại Phí ocean freight thường gặp
– Phí chứng từ:
Đối với hàng hóa xuất khẩu, phí chứng từ được hãng tàu sử dụng để lập vận đơn và thủ tục giấy tờ vận chuyển.
»»»» [REVIEW] Khóa Học Logistics Tốt Nhất Hà Nội TPHCM
Đối với hàng hóa nhập khẩu, người nhận phải nhận đơn hàng, đưa ra khỏi cảng và xuất trình cho hãng tàu để nhận hàng.
– Phí THC: Phí tính trên mỗi container được sử dụng để thanh toán cho các hoạt động xếp dỡ hàng hóa tại cảng như: xếp dỡ, thu gom container từ cảng về bến … do cảng giám sát và người thanh toán là chủ hàng.
– Phí CFS: Chi phí dỡ hàng từ container đến kho hoặc ngược lại.
– Phí CIC: Phí mất cân bằng container (phí trung chuyển container rỗng). Được các hãng tàu thu để bù chi phí vận chuyển một số lượng lớn các container rỗng từ nơi thừa sang nơi thiếu.
– Phí Handling: Phí đại lý theo dõi việc giao nhận hàng hóa và khai báo với hải quan trước khi tàu đến.
– BAF / FAF: Một khoản phí do công ty vận chuyển tính cho người gửi hàng để trả các chi phí phát sinh do sự biến động của giá nhiên liệu.
– CAF: Phí do hãng tàu tính cho người gửi hàng để bù đắp các chi phí phát sinh do biến động của tỷ giá hối đoái.
– COD: Phí do hãng tàu thu để bù đắp các chi phí phát sinh do người gửi hàng yêu cầu thay đổi cảng đến: phí xếp dỡ, phí lưu container, phí vận tải đường bộ, v.v.
– DDC: Phí này do chủ tàu tính để trả cho việc dỡ hàng từ tàu, thu xếp nhập container vào cảng và phí cảng. Người thanh toán tùy theo thỏa thuận của người mua và người bán.
– CCF: Người mua phải trả cho hãng tàu phí vệ sinh container để làm sạch container rỗng sau khi container được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và trả lại tại cảng.
– PCS: Sử dụng khi việc xếp dỡ tắc nghẽn gây ra các chi phí liên quan đến chủ tàu.
– PSS: Các công ty vận chuyển thường thu các mùa cao điểm khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa và thành phẩm đang tăng mạnh.
– SCS: áp dụng cho hàng hóa vận chuyển qua Kênh đào Suez.
– ENS: Phí khai báo Manifest để gửi hàng đi Châu u để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn trong khu vực.
– AMS: Phí khai báo hải quan tự động cho nước nhập khẩu trước khi hàng hóa lên tàu (thường áp dụng cho Hoa Kỳ, Canada, Trung Quốc).
Bài viết trên đây của Logistics Việt Nam đã chia sẻ đến các bạn cách tính giá cước vận chuyển đường biển đầy đủ và chính xác nhất. Với những thông tin này, Logistics Việt Nam hy vọng bạn có thêm kiến thức về chi phí vận chuyển đơn hàng. Trên cơ sở này để tính toán và đánh giá mức chi phí phù hợp nhất với tình hình doanh nghiệp của bạn khi chọn vận chuyển hàng hóa bằng đường biển nhé!
Xem thêm:
- Vận Tải Đa Phương Thức Là Gì? Ví Dụ Về Vận Tải Đa Phương Thức
- Consignor là gì? Điểm Khác Biệt giữa Consignor Và Consignee
- Nội Dung Trên Chứng Từ Thanh Toán LC
- Giấy Phép Nhập Khẩu Là Gì? Thủ Tục Xin Giấy Phép Nhập Khẩu
- TTR Là Gì? Quy Trình Thanh Toán TTR – 5 Bước Chi Tiết
Xem thêm
Biểu Thuế Xuất Nhập Khẩu 2024
Bí Quyết Học Logistics Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
CIF là gì trong xuất nhập khẩu? Giá CIF bao gồm những gì?